| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800/1900 |
| Màu sắc |
Cà phê, đen, trắng, xám, đỏ |
| Kích thước/Trọng lượng |
106,5 x 52,5 x 8.5 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Anh |
| Loại màn hình |
QVGA ngang màn hình LCD |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 2.4 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3, MIDI |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
2.0 MP |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
512 M |
| Thẻ nhớ |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài T-Flash MicroSD/TransFlash |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Có |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài đặt sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
- |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
MPEG4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
- |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| AVIO A501 - Điện thoại 2 sim 2 sóng online, sim 1 vinaphone, sim 2 các mạng khác - Bàn phím QWERTY - Nghe nhạc MP3, Xem phim MP4 - Kết nối bluetooth, nhạc chuông đa âm - Kết nối GPRS, Bluetooch - Hỗ trợ Java, máy ảnh 2.0Mp |
|
| |