| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/ 1800 MHz - 2 SIM 2 Sóng online |
| Màu sắc |
White |
| Kích thước/Trọng lượng |
|
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
250 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MIDI/WAVE/AMR/MP3/AAC |
| Xem phim |
Mp4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion, 1050 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Pin mở rộng dung lượng cao tăng thời gian sử dụng - Màn hình 2.2 hiển thị độ nét cao - Camera sắc nét - MP3/MP4/ FM radio - 2 sim 2 sóng online - Kết nối Bluetooth |
|
| |