| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 |
| Màu sắc |
Red, Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
105*45*13.5 72g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.77 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số, |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : Mp3, AAC, AMR, WMA |
| Xem phim |
Mp4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion |
| Thời gian chờ |
Lên đến 330 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| - Điên thoại thời tranng, tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường - Thiết kế thoải mái cho tay khi sử dụng 02 đèn pin - Màn hình TFT chất lượng cao - Camera chất lượng cao - Công nghệ lọc tiến ồn - Chất lượng âm thanh tốt - Kết nối Bluetooth |
|
| |