| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| Màu sắc |
Black, Magenta, Lime Green, Cyan |
| Kích thước/Trọng lượng |
110 x 46 x 14.5 mm, 63 cc 80 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches (~114 ppi pixel densi - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
VGA, 640x480 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
64 MB dùng chung, 16MB SDRAM |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Nokia OS (S40) |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 1.1 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
176x144@15fps |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/ WMA/ AAC Player. 3.5 mm jack |
| Xem phim |
MP4/H.264 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1020mAh (BL-5C) |
| Thời gian chờ |
Lên đến 636 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ 30 phút/ Nghe nhạc liên tục đến 27 |
|
| |
| Mô tả |
| Nokia 110 hỗ trợ 2 băng tầm GSM, kết nối GPRS/Bluetooth, tích hợp khe cắm thẻ nhớ mở rộng lên tới 32GB. Camera độ phân giải VGA ở mặt sau, khe cắm thẻ sim được đặt bên hông máy, cho phép thay sim dễ dàng mà không cần phải tháo nắp lưng. |
|
| |