| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
| Màu sắc |
Đen, Bạc |
| Kích thước/Trọng lượng |
110.5 x 51.5 x 20.8 mm, 104 cc 110 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
| Loại màn hình |
Màn hình TFT, 262.000 màu |
| Kích thước hiển thị |
132 x 176 pixels - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail |
| Kết nối |
Hồng ngoại |
| Camera |
- Máy ảnh số 1.3 MP, 1280x960 pixels, quay video |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có nhiều, danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
8 MB |
| Thẻ nhớ |
- Khe c?m th? nh? RS-MMC |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
| Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 750 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
|
| |