| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
| Màu sắc |
Đen, xám bạc |
| Kích thước/Trọng lượng |
103 x 47 x 18.5 mm, 84 cc 99 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
| Loại màn hình |
Màn hình TFT, 262.000 màu |
| Kích thước hiển thị |
132 x 176 pixels, 28 x 38 mm - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Nhạc chuông 40 âm sắc, MP3, AAC |
| Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
| Kết nối |
Bluetooth Hồng ngoại |
| Camera |
- Máy ảnh số 1.3 Megapixels, 1280x960 pixels, quay video, flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 x 43 fields, danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
- 20 MB |
| Thẻ nhớ |
- Khe cắm thẽ nhớ RS-MMC (hổ trợ lên đến 1 GB)
- Theo máy thẻ 128 MB
- 100 tin nhắn ngắn
|
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
| Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
|
| |