| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 ( 2 sim 2 sóng) |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
109*47.5*10.5 mm. 82 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA ( 320 x 240 pixels) , rộng 2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3/ MIDI |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
1.3 MP |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) tối đa 2 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Có |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 / AAC / WAV / AMR / MIDI |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-on 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 95 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 100 phút |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại 2 sim 2 sóng - Camera 1.3 MP - Nghe nhạc, Xem Phim - Analog TV ( Xem truyền hình) - Kết nối Bluetooth - Khe cắm thẻ nhớ microSD - Tin nhắn SMS, MMS - FM Radio - Máy tính - Giờ thế giờ - Ghi âm - Lịch |
|
| |