|
| |
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
| |
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
So sánh điện thọai di động |
|
|
| Chọn Hãng |
|
|
|
|
| Chọn Model |
|
|
|
| Ảnh điện thọai |
 |
|
|
| Tổng quan |
Mạng |
Quad-band (GSM 850/900/1800/1900) |
|
|
| Ra mắt |
4/1/2005 |
|
|
| Kích cỡ |
Kích thước |
113 x 49 x 11,5 mm |
|
|
| Trọng lượng |
96 gam 96 gam |
|
|
| Hiển thị |
Lọai màn hình |
TFT, 262.000 màu |
|
|
| Kích thước |
176 x 220 pixels |
|
|
| Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
24 âm sắc, MP3, MIDI |
|
|
| Rung |
Có |
|
|
| Có thể tải thêm |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 số,Danh bạ hình ảnh |
|
|
| Các số đã gọi |
10 |
|
|
| Các số đã nhận |
10 |
|
|
| Cuộc gọi nhỡ |
10 |
|
|
| Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
|
| HSCSD |
Không |
|
|
| EDGE |
Có |
|
|
| 3G |
Không |
|
|
| WLAN |
Không |
|
|
| Bluetooth |
Có |
|
|
| Hồng ngọai |
Không |
|
|
| USB |
Có, miniUSB |
|
|
| Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS/Email/Instant Messaging |
|
|
| Đồng hồ |
Có |
|
|
| Báo thức |
Có |
|
|
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
|
|
| Màu |
Đen,Bạc |
|
|
| FM Radio |
Không |
|
|
| Quay phim |
VGA, 640 x 480 pixels, video |
|
|
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
|
|
| (*.*) |
- Thiết kế siêu mỏng
- Màn hình 262.000 màu rực rỡ với công nghệ TFT cho hình ảnh sắc nét
- Rộn ràng với nhạc chuông 24 âm sắc, hỗ trợ MP3
- Trình duyệt đa chế độ WAP 2.0/xHTML qua GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots)
- Máy ảnh VGA, 640 x 480 pixels, hỗ trợ quay video
- Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập
- Trò chơi và các ứng dụng trên nền Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc hỗ trợ các dạng thức MP3/MPEG4
- Công nghệ không dây bluetooth v1.2
- Tính năng bộ đàm (Push To Talk)
- Lịch bỏ túi
- Chức năng ghi âm
- Loa speaker tích hợp (Built-in handsfree)
- Cổng miniUSB
|
|
|
| Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 820 mAh |
|
|
| Thời gian chờ |
Lên đến 140 giờ |
|
|
| Thời gian đàm thọai |
Lên đến 4 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
| |
| - Điện thoại: (08)8.633.333 |
| - Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
| |
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
| |
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
| |
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|