|
| |
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
| |
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
So sánh điện thọai di động |
|
|
| Chọn Hãng |
|
|
|
|
| Chọn Model |
|
|
|
| Ảnh điện thọai |
 |
|
|
| Tổng quan |
Mạng |
UMTS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
|
|
| Ra mắt |
4/18/2007 |
|
|
| Kích cỡ |
Kích thước |
117 x 70 x 11,5 mm, 108 cc |
|
|
| Trọng lượng |
150g |
|
|
| Hiển thị |
Lọai màn hình |
TFT, 16 triệu màu |
|
|
| Kích thước |
320 x 240 pixels |
|
|
| Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Đa âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+ |
|
|
| Rung |
Có |
|
|
| Có thể tải thêm |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Nhiều, chia sẻ |
|
|
| Các số đã gọi |
Nhiều |
|
|
| Các số đã nhận |
Nhiều |
|
|
| Cuộc gọi nhỡ |
Nhiều |
|
|
| Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
|
| HSCSD |
Có |
|
|
| EDGE |
Có |
|
|
| 3G |
Có |
|
|
| WLAN |
Có |
|
|
| Bluetooth |
Có |
|
|
| Hồng ngọai |
Có |
|
|
| USB |
Có, v2.0, Pop-Port |
|
|
| Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
| Đồng hồ |
Có |
|
|
| Báo thức |
Có |
|
|
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm trò chơi Java |
|
|
| Màu |
Bạc |
|
|
| FM Radio |
Không |
|
|
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trống |
|
|
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
|
| (*.*) |
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số hỗ trợ các dạng thức MP3/AAC/MPEG4
- Ứng dụng văn phòng - Office applications
- Blackberry connectivity
- Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập
- Chức năng khẩu lệnh (Voice command)
- Máy ghi âm tích hợp (Voice memo)
- Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM including calendar, to-do list and printing)
- Loa thoại rảnh tay tích hợp (Integrated handsfree)
|
|
|
| Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion (BP-4L), 1500 mAh |
|
|
| Thời gian chờ |
Lên tới 400 giờ |
|
|
| Thời gian đàm thọai |
lên tới 9 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
| |
| - Điện thoại: (08)8.633.333 |
| - Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
| |
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
| |
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
| |
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|