|
| |
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
| |
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
So sánh điện thọai di động |
|
|
| Chọn Hãng |
|
|
|
|
| Chọn Model |
|
|
|
| Ảnh điện thọai |
 |
|
|
| Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
|
|
| Ra mắt |
4/25/2006 |
|
|
| Kích cỡ |
Kích thước |
109 x 53 x 21.8 mm |
|
|
| Trọng lượng |
124 g |
|
|
| Hiển thị |
Lọai màn hình |
TFT, 256K colors |
|
|
| Kích thước |
176 x 208 pixels
- Downloadable themes
|
|
|
| Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Polyphonic (64 channels), MP3 |
|
|
| Rung |
Có |
|
|
| Có thể tải thêm |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Nhiều, Danh bạ hình ảnh |
|
|
| Các số đã gọi |
Nhiều |
|
|
| Các số đã nhận |
Nhiều |
|
|
| Cuộc gọi nhỡ |
Nhiều |
|
|
| Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
|
| HSCSD |
Có |
|
|
| EDGE |
Có |
|
|
| 3G |
Có |
|
|
| WLAN |
Không |
|
|
| Bluetooth |
Có |
|
|
| Hồng ngọai |
Không |
|
|
| USB |
Có, v2.0 |
|
|
| Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
| Đồng hồ |
Có |
|
|
| Báo thức |
Có |
|
|
| Trò chơi |
Có sẵn trong máy có thể cài thêm |
|
|
| Màu |
Bạc , Đen |
|
|
| FM Radio |
Có |
|
|
| Quay phim |
2 MP, 1600x1200 pixels, video(CIF), flash |
|
|
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
|
| (*.*) |
- Chế độ kép WCDMA/GSM và ba băng tần GSM phủ sóng khắp năm châu
- Máy ảnh 2 MP với zoom kỹ thuật số 20x
- Máy ảnh VGA thứ 2 để đàm thọai Video
- Khả năng thực hiện cuộc gọi video hai chiều
- In các hình ảnh kỹ thuật số trực tiếp từ thiết bị
- Bộ nhớ trong máy lên đến 26MB
- Bộ nhớ mở rộng: Tương thích với các thẻ nhớ RS DV MMC
- Từ điển T9 đoán từ thông minh
- Tích hợp Radio FM
- Công nghệ không dây Bluetooth tích hợp phiên bản 2.0
- USB 2.0 tốc độ đầy đủ qua giao diện Pop-Port™
- Đồng bộ hóa từ xa qua không trung
- Trình duyệt đa chế độ WAP 2.0 XHTML/HTML
- Tính năng Nokia PoC push to talk
- Các lịch, danh sách công việc phải làm
- Quay số bằng giọng nói Speaker Independent Name Dialing (SIND)
- Ra lệnh bằng giọng nó
i - Thu âm
- Loa rảnh tay tích hợp |
|
|
| Pin |
Lọai Pin |
Pin Li-Ion 970 mAh (BL-5C) |
|
|
| Thời gian chờ |
Lên đến 260 h |
|
|
| Thời gian đàm thọai |
Lên đến 3 h 35 min |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
| |
| - Điện thoại: (08)8.633.333 |
| - Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
| |
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
| |
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
| |
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|