|
| |
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
| |
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
So sánh điện thọai di động |
|
|
| Chọn Hãng |
|
|
|
|
| Chọn Model |
|
|
|
| Ảnh điện thọai |
 |
|
|
| Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
|
|
| Ra mắt |
2/3/2007 |
|
|
| Kích cỡ |
Kích thước |
102 x 46 x 14 mm |
|
|
| Trọng lượng |
85 g |
|
|
| Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình TFD, 262.144 màu |
|
|
| Kích thước |
176 x 220 pixels, 1.9 inches |
|
|
| Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
|
|
| Rung |
Có |
|
|
| Có thể tải thêm |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 x 20 fields, danh bạ hình ảnh |
|
|
| Các số đã gọi |
30 |
|
|
| Các số đã nhận |
30 |
|
|
| Cuộc gọi nhỡ |
30 |
|
|
| Dữ liệu |
GPRS |
Có |
|
|
| HSCSD |
Có |
|
|
| EDGE |
Có |
|
|
| 3G |
Không |
|
|
| WLAN |
Không |
|
|
| Bluetooth |
Có |
|
|
| Hồng ngọai |
Có |
|
|
| USB |
Không |
|
|
| Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
| Đồng hồ |
Có |
|
|
| Báo thức |
Có |
|
|
| Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
|
|
| Màu |
Đen, Trắng |
|
|
| FM Radio |
Có |
|
|
| Quay phim |
Có |
|
|
| Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/HTML (NetFront), |
|
|
| (*.*) |
- Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels, autofocus, video(QCIF), flash
- Java MIDP 2.0
- Trình chơi nhạc - MP3/AAC/MPEG4
- FM radio with RDS
- Nhận dạng TrackID
- Adobe Photoshop Album
- Picture blogging
- T9
- Lịch tổ chức
- Loa ngoài
- Ghi âm
- Quay số bằng giọng nói
- HSCSD
- EDGE
- Bluetooth v2.0
- Cổng USB v2.0
- Trình duyệt WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS reader
|
|
|
| Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
|
|
| Thời gian chờ |
Lên đến 350 giờ |
|
|
| Thời gian đàm thọai |
Lên đến 7 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
| |
| - Điện thoại: (08)8.633.333 |
| - Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
| |
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
| |
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
| |
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
| • XN DƯỢC PHẨM TW5 ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| • CTY TNHH TƯ VẤN TK_XD XUYÊN Á |
|
|
|
Xem tất cả »
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|