|
| |
TÌM KIẾM ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TỪ KHÓA |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO HÃNG SX |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM THEO TÍNH NANG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
TÌM PHỤ KIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
SO SÁNH ĐIỆN THOẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
LIÊN KẾT WEBSITE |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ý KIẾN KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
| |
LƯỢT TRUY CẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
So sánh điện thọai di động |
|
|
| Chọn Hãng |
|
|
|
|
| Chọn Model |
|
|
|
| Ảnh điện thọai |
 |
|
|
| Tổng quan |
Mạng |
UMTS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
|
|
| Ra mắt |
7/18/2007 |
|
|
| Kích cỡ |
Kích thước |
102 x 46 x 14.5 mm |
|
|
| Trọng lượng |
93 g |
|
|
| Hiển thị |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 262.144 màu |
|
|
| Kích thước |
176 x 220 pixels, 2 inches |
|
|
| Nhạc chuông |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
|
|
| Rung |
Có |
|
|
| Có thể tải thêm |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 x 20 fields, danh bạ hình ảnh |
|
|
| Các số đã gọi |
30 |
|
|
| Các số đã nhận |
30 |
|
|
| Cuộc gọi nhỡ |
30 |
|
|
| Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
|
| HSCSD |
Có |
|
|
| EDGE |
Không |
|
|
| 3G |
Có |
|
|
| WLAN |
Không |
|
|
| Bluetooth |
Có |
|
|
| Hồng ngọai |
Không |
|
|
| USB |
Có |
|
|
| Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
|
| Đồng hồ |
Có |
|
|
| Báo thức |
Có |
|
|
| Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
|
|
| Màu |
Record Black, Rose Red |
|
|
| FM Radio |
Có |
|
|
| Quay phim |
2 MP, 1600x1200 pixels, video(QCIF); máy ảnh phụ VGA |
|
|
| Trình duyệt |
WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS reader |
|
|
| (*.*) |
- Gọi điện bằng hình ảnh - Video telephony - Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Nghe FM với RDS
- Máy nghe nhạc kỹ thuật số - Walkman player 2.0
- Chức năng nhận diện bài hát - TrackID music recognition
- Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập
- Chức năng xem ảnh - Image viewer
- Trình biên tập ảnh - Picture editor
- Trang ảnh cá nhân - Picture blogging
- Chức năng tổ chức - Organiser
- Loa thoại rảnh tay tích hợp - Built-in handsfree
- Máy ghi âm tích hợp - Voice memo/dial
- Chức năng quay số bằng giọng nói - Voice dial
|
|
|
| Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
|
|
| Thời gian chờ |
Lên đến 360 giờ giờ |
|
|
| Thời gian đàm thọai |
Lên đến 6 giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
HỆ THỐNG SIÊU THỊ  |
|
|
 Hệ thống tại TP.Hồ Chí Minh
QUẬN 06 |
460 Nguyễn Văn Luông ,P.12 |
QUẬN 07 |
473 Huỳnh Tấn Phát ,T.Thuận Đông |
QUẬN 10 |
330 Đ.3 Tháng 2 ,P.12 |
QUẬN 11 |
382 Lãnh Binh Thăng ,P.11 |
QUẬN 12 |
01 Phan Văn Hớn,T.Thới Nhất |
QUẬN TÂN BÌNH |
02 Cộng Hòa ,P.4 |
415 A Hoàng Văn Thụ ,P.2 |
190B Hoàng Văn Thụ ,P.4 |
QUẬN TÂN PHÚ |
10 Âu Cơ ,P.Tân Thành |
QUẬN PHÚ NHUẬN |
172 Phan Đăng Lưu ,P.3 |
QUẬN GÒ VẤP |
69/5B Quang Trung ,P.11 |
QUẬN THỦ ĐỨC |
269-271 Võ Văn Ngân ,P.Linh Chiểu |
| |
| - Điện thoại: (08)8.633.333 |
| - Fax: (08)8.622.733 |
|
|
|
|
|
|
| |
SIM SỐ ÐẸP  |
|
|
|
|
|
|
|
| |
PHỤ KIỆN ĐTDĐ |
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 ĐT ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
| |
DANH SÁCH KH TRÚNG THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
| |
QUẢNG CÁO |
|
|
|
|
|
|
|
|