Tổng quan |
Mạng |
Quad-band (GSM 850/900/1800/1900) |
Ra mắt |
4/1/2005 |
Kích cỡ |
Kích thước |
98 x 53 x 13,9 mm 98 x 53 x 13,9 mm |
Trọng lượng |
95 gam |
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Lọai màn hình |
TFT, 262.000 màu |
Kích thước |
176 x 220 pixels |
|
- Màn hình trong TFT, 262.000 màu, kích thước 176 x 220 pixels
- Màn hình ngoài CSTN, 4096 màu, kích thước 96 x 80 pixels |
Nhạc chuông
|
Kiểu chuông |
24 âm sắc, MP3, AMR, MIDI |
Rung |
Có |
Có thể tải thêm |
Có |
|
- Nhạc chuông 24 âm sắc, MP3
- Tự soạn nhạc
- Báo rung |
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 số,Danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
10 |
Các số đã nhận |
10 |
Cuộc gọi nhỡ |
10 |
Bộ nhớ trong |
- 5.5 MB |
Bộ nhớ ngoài |
Không |
|
- Bộ nhớ trong 5,5 MB chia sẻ |
Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
Không |
EDGE |
Có |
3G |
Không |
WLAN |
Không |
Bluetooth |
Có |
Hồng ngọai |
Không |
USB |
Không |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS/Email/Instant Messaging |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm game Java |
Màu |
Xám Đen |
FM Radio |
Không |
Quay phim |
VGA, 640 x 480 pixels, video |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
(*.*) |
- Trò chơi và các ứng dụng trên nền Java MIDP 2.0
- Nhận diện người gọi bằng hình ảnh
- Công nghệ không dây bluetooth
- Xem phim định dạng MPEG4
- Trình duyệt đa chế độ WAP 2.0/xHTML qua GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots)
- Từ điển T9 đoán từ thông minh
- Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM)
- Máy tính bỏ túi
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Cổng mini USB truyền dữ liệu và đồng bộ dữ liệu với máy tính
- Chế độ thoại rảnh tay tích hợp(Built-in handsfree)
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion (BA-700), 680 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 280 giờ |
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 7 giờ |