| |
| Tổng quan |
| Bộ xử lí - CPU |
Intel Atom N270 1.6 GHz (Bus 533, 512 Kb L2 Cache) |
| Bo mạch - MainBoard |
N/a |
|
| Kích thước/Trọng lượng |
-, 1.4 Kg |
| Ổ đĩa cứng - HDD |
250G SATA 5400 rpm |
| Màn hình - Display |
10.2 inch (1024x600) Led Backlight |
| Xử lí đồ họa |
NVidia Geforce 9300M GS with 256MB VRAM |
| Ổ quang/CD-DVD |
Ext. DVD Super Multi (Asus) |
| Webcam |
1.3M Webcam |
| Hệ điều hành - OS |
option |
| Nhóm sản phẩm |
Thin and Light - Laptop mỏng nhẹ |
|
| |
| Webcam |
| Thông tin Webcam |
- |
| Webcam |
- |
|
| |
| Bộ xử lí - CPU |
| Công nghệ CPU |
Intel Atom N270 |
| Tốc độ CPU |
1.6 GHz (Bus 533, 512 Kb L2 Cache) |
| Loại CPU |
Intel Atom N270 |
| Nhà sản xuất CPU |
Intel |
| Dung lượng Cache |
L2 Cache |
| Loại bộ nhớ Cache |
512 Kb L2 Cache |
| Thông tin CPU |
Intel Atom N270 1.6 GHz (Bus 533, 512 Kb L2 Cache) |
|
| |
| Bo mạch - MainBoard |
| Thông tin bo mạch |
- |
| Tốc độ Bus |
- |
| Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
|
| |
| Bộ nhớ - RAM |
| Dung lượng RAM |
2048MB DDR2 667 FSB |
| Công nghệ RAM |
DDR2 667 FSB |
| Tốc độ bộ nhớ |
667 FSB |
|
| |
| Ổ đĩa cứng - HDD |
| Dung lượng đĩa cứng |
250G SATA |
| Tốc độ quay - HDD |
5400 rpm |
|
| |
| Màn hình - Display |
| Thông tin màn hình |
10.2 inch (1024x600) Led Backlight |
| Kích thước màn hình |
10.2 inch (1024x600) |
|
| |
| Xử lí đồ họa |
| Thông tin đồ họa |
256MB VRAM |
| Dung lượng bộ nhớ |
256MB VRAM |
| Công nghệ đồ họa |
NVidia Geforce 9300M GS |
|
| |
| Xử lí âm thanh |
| Chuẩn âm thanh |
- |
| Thông tin âm thanh |
- |
|
| |
| Ổ quang/CD-DVD |
| Thông tin ổ dĩa quang |
- |
| Ổ đĩa quang |
- |
|
| |
| Tính năng mở rộng |
|
| |
| Giao tiếp mạng |
| Wireless |
WLan 802.11 b/g/n - GigaLan - Bluetooth |
| Thông tin Wireless |
WLan 802.11 b/g/n - GigaLan - Bluetooth |
| Thông tin moderm |
- |
| Thông tin mạng |
WLan 802.11 b/g/n - GigaLan - Bluetooth - Finger Print |
| Cổng giao tiếp |
- |
|
| |
| Card Reader |
| Card Reader |
- |
| Khe đọc thẻ nhớ |
- |
|
| |
| PIN/Battery |
| Công nghệ sx Pin |
- |
| Thông tin Pin |
3+6 Cell |
|
| |
| Hệ điều hành/OS |
| Thông tin HĐH |
- |
| Hệ điều hành cài đặt |
- |
| Hỗ trợ hệ điều hành |
- |
|
| |
| Phụ kiện |
| Thông tin phụ kiện |
- |
| Phụ kiện |
- |
|
| |
| Phần mềm |
| Thông tin Webcam |
- |
| Webcam |
- |
|
| |
| Webcam |
| Thông tin phần mềm |
|
| Phần mềm cài đặt |
- |
|
| |
| Nhóm sản phẩm |
|
Product Series
|
ACER Travelmate
|
|
| |