Nokia X6 8GB

Nokia X6 8GB

5,989,000 VND

Nhìn chung phiên bản X6 8G này không có nhiều sự khác biệt với phiên bản X6 cũ bởi vì đây được xem như là phiên bản rút gọn dung lượng của X6 16G.

Lượt xem: 355256

HyperLink

Mạng HSDPA 900 / 1900 / 2100 ; GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Ngôn ngữ Có Tiếng Việt
Màu sắc Azure, Black, Amethyst
Kích thước 111 x 51 x 13.8 mm
Trọng lượng 122 g
Loại màn hình TFT cảm ứng điện dung , 16 triệu màu
Kích thước hiển thị - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Scratch-resistant glass surface
Kích thước màn hình 360 x 640 pixels, 3.2 inches
Kiểu chuông Rung, Đa âm điệu, MP3
Tải nhạc
Rung
Danh bạ Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh
Bộ nhớ trong 8 GB dùng chung, 128 MB RAM
Thẻ nhớ Không
GPRS Class 32
HSCSD Không
EDGE
3G HSDPA, 3.6 Mbps
WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP
Hệ điều hành Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5
Tin nhắn SMS, MMS, Email, Push Email, IM
Đồng hồ
Báo thức
Đài FM
Trò chơi Tải thêm
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds
Java
Camera 5 MP, 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, Dual LED flash, video light
Quay phim VGA( 640 x 480 pixels) , 30 khung hình / giây
Ghi âm
Nghe nhạc Nokia Music Player : MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A . 3.5 mm audio jack
Xem phim WMV/RV/MP4/3GP
Ghi âm cuộc gọi Không
Loa ngoài
Loại Pin Li-Ion 1320 mAh (BL-5J)
Thời gian chờ Lên đến 420 giờ (2G) / Lên đến 450 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ 30 phút (2G) / Lên đến 6 giờ (3G)


Sản phẩm cùng loại

Nokia 8800 Gold Arte

Nokia 8800 Gold Arte

27,999,000 VND

Detail  Add Cart

Nokia 8800 Carbon Arte

Nokia 8800 Carbon Arte

23,000,000 VND

Detail  Add Cart

Nokia E90 Communicator

Nokia E90 Communicator

11,450,000 VND

Detail  Add Cart

Nokia N97

Nokia N97

9,779,000 VND

Detail  Add Cart


2010 © www.Vienthonga.com