| |
| Thông tin chung |
| Tên sản phẩm |
Lenovo G430-T1700 |
| Hãng sản xuất |
Lenovo |
| Cấu hình |
CPU: 1.83 Ghz, RAM: 1 GB, DDR II RAM, 800 Mhz, HDD: 250 GB, 5400 rpm, CD/DVD: SuperMulti 8X DVD±R/RW, DVD Super Multimedia, Màn hình: 14.1 inch |
| Nhóm người dùng |
Học hành, làm việc tại nhà/văn phòng |
| Màu sắc |
- |
| Kích thước/trọng lượng |
|
| Bảo hành |
12 tháng |
|
| Bộ xử lý - CPU |
| Thông tin CPU |
Intel Celeron Dual-Core T1700 1.83 GHz, 1MB L2 Cac |
| Công nghệ CPU |
Celeron Dual-Core T1700 |
| Tốc độ CPU |
1.83 Ghz |
| Bộ nhớ đệm (catche) |
CampacityCatche |
| Front side Bus (FSB) |
- |
| Hãng sản xuất CPU |
Intel |
|
| Bo mạch chủ - Motherboard |
| Thông tin Motherboard |
Mobile Intel GM45 Express Chip(ICH 9) |
| Front side Bus hỗ trợ |
1066 Mhz |
| |
|
| Bộ nhớ chính - RAM |
| Dung lượng RAM |
1 GB, DDR II RAM, 800 Mhz |
| Công nghệ RAM |
DDR II RAM |
| Bus RAM |
- |
| Mức RAM tối đa |
Up to max 4GB |
| |
|
| Ổ đĩa cứng - HDD |
| Dung lượng |
250 GB, 5400 rpm |
| Công nghệ |
- |
| Giao thức kết nối |
- |
| Số vòng quay |
5400 rpm |
| |
|
| Ổ đĩa quang - ODD |
| Thông tin ổ đĩa |
SuperMulti 8X DVD±R/RW |
| Chức năng |
DVD Super Multimedia |
| |
|
| Màn hình - Monitor display |
| Kích thước |
14.1 inch |
| Chuẩn màn hình |
LCD WXGA VibrantView, 14.1 inch |
| |
|
| Đồ họa - Graphic |
| Card đồ họa |
Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD, 256 MB |
| Loại card |
- |
| Công nghệ card |
Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD |
| Dung lượng card |
- |
| |
|
| Âm thanh - Audio |
| Card âm thanh |
Headphones, Speaker, Microphone |
| Chuẩn âm thanh |
2.1 |
| Kết nối |
- |
| |
|
| Kết nối mạng - Network |
| Modem Dial |
V.92 |
| LAN (ADSL) |
Giga Lan |
| Wireless |
Wireless 802.11 A/B/G |
| |
|
| Bluetooth/Camera |
| Bluetooth |
- |
| Camera (Webcam) |
Webcam 1.3, Camera built in |
| |
|
| Cổng giao tiếp |
| USB |
- |
| Firewall (1394) |
- |
| Video out |
- |
| Card Reader |
4 in 1 |
| e-SATA |
- |
| Hồng ngoại (IR) |
- |
| Khác |
3 x USB 2.0, VGA Out, Express Card |
| |
|
| Nguồn điện |
| Adapter |
- |
| Công nghệ Pin |
Lithium ion 6 cell |
| Thời gian sử dụng Pin |
Sử dụng tối đa 3 giờ |
| |
|
| Bảo mật |
| Khe dùng gắng dây khóa máy |
- |
| Hệ thống bảo mật nhận diện |
- |
| |
|
| Hệ điều hành - OS |
| Thông tin hệ điều hành |
- |
| Các hệ điều hành hỗ trợ |
XP Home, XP Pro, Windows Media Center, Vista Starter, Vista Home Basic, Vista Home Premium, Vista Business |
| |
|
| Thiết kế |
| Kích thước |
340 x 240 x 26 (mm) |
| Trọng lượng |
2.2 KG |
| Chất liệu |
- |
| Màu sắc |
|
| |
|
| Đóng gói |
| Laptop |
- |
| Accessories |
Adapter, Pin, Catalogue |
| |
|
| Thông tin khác |
|