| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Màu sắc |
Đen. |
| Kích thước/Trọng lượng |
109 x 60 x 11.2 mm 98g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Ý, Đức... |
| Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung TFT 16 triệu màu. |
| Kích thước hiển thị |
360 x 480 pixels, 3.2 inches Điều hướng trackpad quang học. |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Nhạc chuông MP3, báo rung. |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
- |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Lưu rất nhiều, lưu theo bộ nhớ máy, danh bạ hình ả |
| Bộ nhớ trong |
512 MB RAM, 512 MB ROM |
| Thẻ nhớ |
MicroSD, microSDHC, hỗ trợ lên đến 32GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có, Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps. |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Có, Wi-Fi 802.11 b/g/n, UMA (carrier dependent) |
| Hệ điều hành |
BlackBerry OS 7.0 / CPU: 800MHz |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Có sẵn, có thể cài thêm nhiều. |
| Trình duyệt |
HTML 5 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
- |
| Nghe nhạc |
MP3, MIDI, AMR-NB, AAC/AAC+/eAAC+, WMA |
| Xem phim |
MPEG4 Part 2 Simple Profile, H.263, WMV |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-on JM-1 (1230mAh). |
| Thời gian chờ |
Lên đến 360 giờ. |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ 40 phút. |
|
| |
| Mô tả |
| BlackBerry 9380 Black công nghệ kết nối gần NFC - Định vị toàn cầu GPS - Kết nối mạng xã hội Facebook, Twitter... - Chỉnh sửa tài liệu(Work, Excel, Powerpoint, PDF)- Lịch tổ chức - Ghi âm - Quay số bằng giọng nói... |
|
| |