|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | Trial-band (GSM 900/1800/1900) |  
                                                      | Màu sắc | Bạc |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 96 x 43 x 15,2 mm 75 gam |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | CSTN, 65.536 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 128 pixels - Màn hình CSTN, 65.536 màu kích thước 128 x 128 pixels. - Phím điều khiển năm chiều.
 |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | 64 âm sắc, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS |  
                                                      | Kết nối | - |  
                                                      | Camera | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 300 số |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 128 MB |  
                                                      | Thẻ nhớ | Không - Bộ nhớ 128 MB chia sẻ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | - |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | - |  
                                                      | Hệ điều hành | - |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | Wap Browser v2.0 |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Ghi âm | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+, WMA |  
                                                      | Xem phim | MP4, 3GP |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Pin chuẩn, Li-Ion |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 250 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 2 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả |  | 
                                              
                                                |  |