| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1; GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
110 x 47.2 x 13.5 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 400 pixels, 2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
4 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Có, Ghi âm cuộc gọi |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3, AAC, eAAC+, WMA, WAV |
| Xem phim |
3GP, MP4 H.263 |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 900 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 30 phút |
|
| |
| Mô tả |
| LG A155 có thiết kế dạng thanh đơn giản, không được trang bị nhiều tính năng, nhưng điều thú vị là A155 được hỗ trợ 2 SIM mặc dù cả hai SIM này chỉ hoạt động trêng mạng GSM / GPRS / EDGE. |
|
| |