|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1-SIM 2 |  
                                                      | Màu sắc | Black |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 109 x 48 x 13 mm 85.0 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT 65.536 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 144 x 176 pixels, 2.0 inches - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 500 số, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 80 MB |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash) tối đa 4GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm tại Viễn Thông A |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | VGA(640 x 480 pixels |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Music Player : MP3/WAV/eAAC+ |  
                                                      | Xem phim | MP4/H.264 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 1500 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | - |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | LG GX200 là điện thoại 2 sim mới nhất của LG. Ngoài các tính năng cơ bản GX200 còn hỗ trợ nhiều tính năng giải trí hấp dẫn. |  | 
                                              
                                                |  |