| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Màu sắc |
Black, White |
| Kích thước/Trọng lượng |
102.6 x 61.6 x 11.7 mm Đang cập nhật |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT capacitive touchscreen, 256K colors |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 3.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Vibration, MP3 ringtones |
| Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
- |
| Bộ nhớ trong |
1 GB storage, 384MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD, up to 32GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
MP3 |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g, Wi-Fi hotspot |
| Hệ điều hành |
Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Có, Có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
- |
| Nghe nhạc |
MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
| Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Standard battery, Li-Ion 1500 mAh |
| Thời gian chờ |
Đang cập nhật |
| Thời gian đàm thoại |
Đang cập nhật |
|
| |
| Mô tả |
| LG Optimus L3 E400 Hệ điều hành: Android 2.3 (Gingerbread)- CPU: 800MHz processor - Ram: 384 MB - Bộ nhớ trong: 1 GB - Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 32 GB - Màn hình TFT, 256.000 màu, rộng 3.2 inches - Camera: 3.15 MP (2048x1536 pixels), hỗ trợ tự động lấy nét - Dung lượng pin: 1500 mAh |
|
| |