| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Sliver, Pink |
| Kích thước/Trọng lượng |
98 x 50 x 16.5mm 114 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
2.8 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2.0 MP (1600x1200 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0 |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
3GP, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 900 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 550 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Thiết kế nắp gập thời trang - Màn hình 262.144 màu, 2.8" - Máy ảnh 2.0 MP, quay phim - Xem phim 3GP, AVI - Nghe nhạc MP3 - Loa ngoài - FM Radio - Kết nối Bluetooth - Trình duyệt Wap qua GPRS - Lịch, đồng hồ, báo thức - Ghi âm - Chặn tin nhắn, chặn cuộc gọi |
|
| |