| |
| Tổng quan |
| Mạng |
UMTS 2100 ; GSM 850/900/1800/1900 |
| Màu sắc |
Sliver |
| Kích thước/Trọng lượng |
|
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
2.4 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.0 MP |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
52 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 8 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WMA |
| Xem phim |
3GP, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Po 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 240 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại 3G - Màn hình 262.144 màu, rộng 2.4" - Camera 3.0 MP - Quay phim và Xem phim dạng 3GP - Chức năng Video Call - Lắc tay đổi nhạc, hình - Nghe nhạc MP3 - FM Radio - Kết nối Bluetooth - Khe cắm thẻ nhớ microSD tối đa 8GB - JAVA - Lịch - Đồng hồ - Báo thức |
|
| |