|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |  
                                                      | Màu sắc | Phantom Black, Coral Red |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 110 x 45.5 x 14.9 mm 69.6 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT ,65.536 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 160 pixels, 1.8 inches (~114 ppi pixel densi - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS |  
                                                      | Kết nối | - |  
                                                      | Camera | Không |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 500 số |  
                                                      | Bộ nhớ trong | - |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD ( Transflash) tối đa 16 GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Không |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | - |  
                                                      | Báo thức | - |  
                                                      | Đài FM | - |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy |  
                                                      | Trình duyệt | Không |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Không |  
                                                      | Ghi âm | Không |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3 Player. 3.5 mm audio jack |  
                                                      | Xem phim | Không |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 850 mAh (BL-5CB) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 600 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ 40 phút |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Điện thoại Nokia 101 hỗ trợ 2 sim 2 sóng cùng lúc, khả năng phát nhạc MP3 qua thẻ nhớ và có giá khoảng 800.000 đồng. |  | 
                                              
                                                |  |