| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 |
| Màu sắc |
Midnight black, Violet blue, |
| Kích thước/Trọng lượng |
105.3 x 45 x 13.1 mm, 61.8 cc 78 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
Monochrome graphic( Đồ họa đơn sắc) |
| Kích thước hiển thị |
96 x 68 pixels, 1.3 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm điệu 32 âm sắc |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
- |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
200 mục |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
Không |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Operating System - S30 software |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy(Snake Xenzia, Chess Puzzle and Sudoko) |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Không |
| Nghe nhạc |
Không |
| Xem phim |
Không |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn BL-4C (860 mAh) |
| Thời gian chờ |
Lên đến 624 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Nokia 1202 là model thay thế cho Nokia 1200 chính vì vậy chú dế này chỉ sở hữu những tinh năng cơ bản nhất : mỏng 13mm, có đèn pin, bàn phím lớn, chống bụi và thời gian sử dụng pin lâu. |
|
| |