|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / GSM 1800 |  
                                                      | Màu sắc | Xanh lá cây, Xanh Iron |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 107 x 46 x 20 mm, 80cc 94 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |  
                                                      | Loại màn hình | CSTN, 4096 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 128 pixels - Phím 4 chiều
 - Screensavers -
 |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Nhiều nhạc chuông đa âm điệu |  
                                                      | Tin nhắn | Không |  
                                                      | Kết nối | - |  
                                                      | Camera | Không |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 200 |  
                                                      | Bộ nhớ trong | - |  
                                                      | Thẻ nhớ | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Không |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | - |  
                                                      | Hệ điều hành | - |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | - |  
                                                      | Trò chơi | 3 - Mobile Soccer, Bounce, Nature Park |  
                                                      | Trình duyệt | Không |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Ghi âm | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+, WMA |  
                                                      | Xem phim | MP4, 3GP |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 250 h |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 h |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả |  | 
                                              
                                                |  |