|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; UMTS 900 / 2100 |  
                                                      | Màu sắc | Black or Dark Magenta |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 109.6 x 46.9 x 14.4 mm, 65 cc 87.7 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT, 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.0 inches Phím điều khiển 5 chiều |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 2 MP, 1600x1200 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 30 MB ( Bộ nhớ chia sẻ dùng chung) |  
                                                      | Thẻ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 2GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 32 |  
                                                      | HSCSD | Có |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm tại Viễn Thông A |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Có |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Nokia Music Player : MP3 |  
                                                      | Xem phim | 3GP, MP4 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion (BL-5C) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 396 giờ (2G)/408 giờ(3G) |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ 20 phút (2G) / Lên đến 3 giờ 30 phút |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Trang bị được chú ý nhất trong chiếc di động giá rẻ này chính là kết nối 3G. Máy sở hữu kiểu dáng dạng thanh, hỗ trợ hai băng tần UMTS và 4 băng tần GSM, EDGE. Ngoài ra, 2730 Classic còn có camera 2 Megapixel, đài FM và kết nối Bluetooth 2.0. |  | 
                                              
                                                |  |