|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | White Steel, Matt Black |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 108.8 x 46.2 x 11.7 mm, 57 cc 96 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT, 16 triệu màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.2 inches - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS 1.3 (up to 600KB), Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, LED flash |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 2.000 mục, danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 64 MB |  
                                                      | Thẻ nhớ | - Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lến đến 4GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 32 |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm tại Viễn Thông A |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | VGA 640 x 480 pixels 15 khung hình/giây |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Nokia Music Player : - MP3/AAC/eAAC |  
                                                      | Xem phim | MP4, 3GP |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | Có |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Pin chuẩn, Li-Ion 1050 mAh (BL-5CT) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 450 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Nokia 6303 thuộc phân khúc tầm trung, ngoài camera 3 "chấm", model này còn có màn hình 2,2 inch, 16 triệu màu, bản đồ Nokia Maps và giắc cắm tai nghe 3,5 mm. Máy mỏng chỉ 11,7 mm, chạy trên 3 băng tần GSM và không hỗ trợ 3G. Model này có khe cắm thẻ nhớ microSD cho phép mở rộng bộ nhớ lên 4 GB bên cạnh đài FM hỗ trợ RDS.Nokia 6303 Classic cũng sử dụng phần mềm Nokia WebKit Open Source Browser,ứng dụng Flash Lite 3 để xem video online. |  | 
                                              
                                                |  |