| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
| Màu sắc |
Silver metallic, Matte metallic, Black metallic |
| Kích thước/Trọng lượng |
109.8 x 45 x 11.2 mm, 46.5 cc 116.5 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 16 triệu màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS 1.3 (up to 600KB), Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
170 MB |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 32 |
| HSCSD |
Có |
| EDGE |
Có |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
VGA 640 x 480 pixels 15 khung hình/giây |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3/M4A/AAC/eAAC+/WMA |
| Xem phim |
MPEG4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 960 mAh (BL-6Q) |
| Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Nokia 6700 Classic là điện thoại series 40 đầu tiên có tích hợp công nghệ A-GPS của hãng. Ngoài ra sản phẩm còn kế thừa những tính năng cao cấp như : Tap for Time, OVI Mail, OVI Share,HSDPA, Camera 5.0 MP. |
|
| |