|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |  
                                                      | Màu sắc | - |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 107 x 45 x 17.5 mm, 68 cc 138 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |  
                                                      | Loại màn hình | Màn hình TFT, 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 208 x 208 pixels - Mặt kính chống trầy - Có thể tải wallpapers, screensavers
 |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3, AAC |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth |  
                                                      | Camera | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | - 64 MB bộ nhớ trong |  
                                                      | Thẻ nhớ | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | GPRS Class 8 (4+1 slots), 32 - 40 kbps |  
                                                      | HSCSD | Có |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | - |  
                                                      | Hệ điều hành | - |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Có 3, có thể tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Ghi âm | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+, WMA |  
                                                      | Xem phim | MP4, 3GP |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | Có |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Pin chuẩn, Li-Ion ( BP-6X) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 240 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 2 giờ 45 phút |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả |  | 
                                              
                                                |  |