| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 |
| Màu sắc |
Black, Dark Plum, Blue and Cool Grey |
| Kích thước/Trọng lượng |
108 x 45 x 13.8 mm, 61 cc 77.5 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
64 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD(Translate) tối đa 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/AAC+ |
| Xem phim |
Không |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1020mAh (BL-5C) / 800mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 504 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ 40 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Nokia C1-02 kế thế các tính năng của Nokia C1-01 nhưng lược bỏ Camera, sử dụng 1 sim và giá thành rẻ hơn. |
|
| |