| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM1 & SIM 2 |
| Màu sắc |
Chrome Black, Golden White |
| Kích thước/Trọng lượng |
103 x 51.4 x 17 mm 115 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện trỏ, 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.6 inches - Nhận dạng chữ viết tay cho tiếng Trung |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Push Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số, danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
10 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
- |
| Quay phim |
QCIF@15fps |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Mp3 Player |
| Xem phim |
MP4/H.264/H.263 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1020 mAh (BL-5C) |
| Thời gian chờ |
Lên đến 500 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ/ Nghe nhạc liên tục đến 37 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Nokia C2-03 nắp trượt, màn hình cảm ứng với hai khe cắm sim. |
|
| |