| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| Màu sắc |
Bright Red, Dark Silver, Orange, Violet, Ocean Blu |
| Kích thước/Trọng lượng |
113 x 50 x 15 mm, 125.5 cc 71 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches (~182 ppi pixel densi - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/ MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/AAC+ player. 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
MP4/H.263 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1020mAh (BL-5C) |
| Thời gian chờ |
Lên đến 443 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 9 giờ 50 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Nokia mới đây tiếp tục bổ sung vào dòng X-Series của mình một model với hai khe gắn SIM mang tên X2-02 |
|
| |