| |
| Tổng quan |
| Mạng |
CDMA 2000 1x - 800Mhz |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
106 x 45.6 x 13.6 mm 71 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
CSTN 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
32 âm sắc |
| Tin nhắn |
- |
| Kết nối |
- |
| Camera |
- |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
- |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
- |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
- |
| Trình duyệt |
- |
| Java |
- |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
- |
| Nghe nhạc |
- |
| Xem phim |
- |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
- |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Màn hình màu - Chặn cuộc gọi đến( 10 số trong list) - Tin nhắn khẩn cấp SOS Message - Tính năng Mobile Tracker( chống trộm) - Loa thọai rảnh tay - Từ chối cuộc gọi - Lịch - Máy tính - Báo thức - Đồng hồ |
|
| |