| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Màu sắc |
Black, White |
| Kích thước/Trọng lượng |
123.2 x 63 x 9.7 mm 120 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors |
| Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 4.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Vibration; MP3, WAV ringtones |
| Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
- |
| Bộ nhớ trong |
8/16 GB storage, 768 MB RAM, 2 GB ROM |
| Thẻ nhớ |
microSD, up to 32GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
MP3/WAV/eAAC+ |
| Rung |
- |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
| Hệ điều hành |
Android OS, v2.3.6 (Gingerbread) |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
- |
| Trình duyệt |
HTML, Adobe Flash |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có, 720p@30fps |
| Ghi âm |
- |
| Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player |
| Xem phim |
MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Standard battery, Li-Ion 1500 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 570 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 15 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Samsung I9070 Galaxy S Advance - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Xem phim MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - TV-out - SNS integration - tính năng mạng xã hội Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration |
|
| |