Samsung i8910 Omnia HD
|
|
|
|
Samsung i8910 Omnia HD
Giá: 10,299,000 VNĐ

Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn:
|
| Cập nhật khi có hàng tại Viễn Thông A |
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Thông Tin Khuyến Mãi:
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
123 x 59 x 12.9 mm 148 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
Cảm ứng AMOLED, 16 triệu màu |
| Kích thước hiển thị |
360 x 640 pixels, 3.7 inches - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Mặt kính chống trầy xước |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3, WAV |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
Hai phiên bản 8 GB hoặc 16 GB ,256 MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), tối đa 32GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
Có |
| EDGE |
Có |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA |
| Hệ điều hành |
Symbian OS v9.4 Series 60 rel. 5 |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML, Opera 9.5, RSS reader |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Yes, HD 720p@24fps, D1 (720x480 pixels)@30fps, QVGA time-lapse and slow-mo video recording |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Nusic Player : MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A format |
| Xem phim |
AVI(DiVX/XviD)/WMV/RV/MP4/3GP format |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1500 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 430 giờ (2G) / Lên đến 450 giờ (3G) |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến10 giờ (2G) / Lên đến 6 giờ 30 phút (3G) |
|
| |
| Mô tả |
| Omnia HD mang mã số i8910 là chiếc điện thoại đầu tiên trên thế giới hỗ trợ chuẩn quay phim HD, với độ phân giải lên đến 720p, 24fps. |
|
| |
SAMSUNG i8910 OMNIA HD - Siêu sao công nghệ HD

- Máy ảnh số 8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash
- Camera geo-tagging, nhận diện gương mặt và nụ cười, blink shot, image stabilization, wide dynamic range, ISO 1600
- Quay video, HD 720p@24fps, D1 (720x480 pixels)@30fps, QVGA time-lapse and slow-mo video recording
- Hệ điều hành Symbian OS v9.4 Series 60 rel. 5
- Mạng không dây Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
- Tích hợp hệ thống định vị toàn cầu
- Bộ xử lý ARM Cortex A8 600 MHz; 3D Graphics HW Accelerator
- Tính năng A-GPS
- La bàn số
- Biên tập Video
- Âm thanh nổi Stereo
- Jack cắm audio 3.5 mm
- Máy nghe nhạc MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A
- Xem video AVI(DiVX/XviD)/WMV/RV/MP4/3GP
- Nghe đài Stereo FM radio with RDS
- Java MIDP 2.0
- Lịch tổ chức
- Xem tài liệu văn phòng (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Loa ngoài
- Ghi âm giọng nói
- Quay số bằng giọng nói
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML, Opera 9.5, RSS reader
- EDGE Class 12
- 3G: HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
- Bluetooth v2.0 with A2DP
- USB v2.0, microUSB
- TV-out (for SD content only)
|
|
|
| |
|
|
| |
|
|
|
|
|