| |
| Tổng quan |
| Mạng |
900/1800 MHz |
| Màu sắc |
Black, White, Yellow |
| Kích thước/Trọng lượng |
107.8x53.6x12.5 |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Việt/Tiếng Anh |
| Loại màn hình |
Cảm ứng điện trở LCD 262K màu |
| Kích thước hiển thị |
3.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2MPx |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
44MB |
| Thẻ nhớ |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 16G |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
- |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Có |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Có sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Opera Mini |
| Java |
Có |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/MIDI/WAV/AMR/AAC |
| Xem phim |
MP4/3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 1000mAh |
| Thời gian chờ |
300 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
200 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Viettel F79 Chức năng 2 sim 2 sóng - Cảm ứng 3.2 inches - Giao diện 3D, Smart Widget - Ứng dụng, Viettel Ibox, Email, Yahoo Messenger, MSN, Skype, Facebook |
|
| |