|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |  
                                                      | Màu sắc | Black, Dark Blue |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 103.5 x 54 x 13.4 mm 105 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | English |  
                                                      | Loại màn hình | TFT cảm ứng điện trở , 65.536 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.8 inches - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu. MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 3.15 MP, 2048x1536 pixels. |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 256 MB RAM, 256 MB ROM |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash) |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Có |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Music Player ; MP3/WAV/WMA/eAAC+. 3.5 mm audio jack |  
                                                      | Xem phim | MP4/WMV/H.264/H.263 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 1500 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | - |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | 1 chú dế smartphone giá rẻ với những tính năng cơ bản nhưng phần nào đáp ứng được nhu cầu không quá cao của người dùng. |  | 
                                              
                                                |  |