|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / 1800 ( 2 sim) |  
                                                      | Màu sắc | Black, Apple Green, Orange |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 100.5 x 58 x 12 mm 76 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ |  |  
                                                      | Loại màn hình | TFT 65.536 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 160 pixels, 1.8 inches - Full QWERTY keyboard |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |  
                                                      | Kết nối | USB |  
                                                      | Camera | Không |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 500 số |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 1.8 MB dùng chung |  
                                                      | Thẻ nhớ | Không |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Không |  
                                                      | Ghi âm | Có, Ghi âm cuộc gọi |  
                                                      | Nghe nhạc | Không |  
                                                      | Xem phim | Không |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | Có |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Lithium 750 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 600 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 7.5 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Alcatel OT-255 khá đơn giản với thiết kế nhỏ gọn cùng các tính năng phổ thông và nâng cao như ghi âm và cuộc gọi ảo, email , trình duyệt wap,... |  | 
                                              
                                                |  |