| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Black, Sliver |
| Kích thước/Trọng lượng |
111.1 x 58.2 x 13.9mm 100.6 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA ( 320 x240 pixels) , 2.4 inches - Bàn phím QWERTY |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2.0 MP (1600x1200 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
800 số |
| Bộ nhớ trong |
20 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
HTML (Opera mini) |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
| Xem phim |
H.263, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 850 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 600 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 15 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Thời trang với bàn phím Qwerty và vỏ bóng mịn - Đèn bàn phím màu xanh rất ấn tượng trong đêm - Máy ảnh 2.0 MP, hỗ trợ làm webcam - Đài FM radio với RDS - Nghe nhạc: MP3, WAV, WMA, eAAC+ - Xem Phim: H.263, MP4 - Kết nối Bluetooth, USB, GPRS |
|
| |