| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
108 x 49.5 x 15.1 mm 105 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
CSTN , 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
96 x 64 pixels, 1.65 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS ( Lưu 200 tin nhắn) |
| Kết nối |
- |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
300 số |
| Bộ nhớ trong |
Combo Flash 64 + 32MB |
| Thẻ nhớ |
Không |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Không |
| Nghe nhạc |
Không |
| Xem phim |
Không |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 950 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| ZTE S202 được thiết kế bàn phím lớn, có hướng dẫn bằng giọng nói đồng thời máy có trang bị tính năng giải trí với đài FM loa ngoài. |
|
| |