Dell Venue
|
|
|
|
Dell Venue
Giá: Call

Bảo hành 12 tháng
Thông Tin Khuyến Mãi:
Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn: 1 máy, 1 pin, 1 adapter sạc, 2 đầu sạc, 1 thẻ nhớ 16GB, 1 tai nghe, 1 cáp kết nối, sách hướng dẫn
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 850 / 1900 / 2100 ; HSDPA 900 / 1700 / 2100 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
121 x 64 x 12.9 mm 164 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
| Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 4.1 inches - Giao diện Dell Stage - Xoay màn hình tự động - Chạm đa điểm - Cảm biến tự động tắt màn hình - Màn hình Gorilla chống trầy |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, face detection |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
512 MB RAM, 1 GB ROM |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 32 GB - CPU : 1 GHz Scorpion processor, Adreno 200 GPU, Qualcomm QSD8250 Snapdragon chipset |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g, Wi-Fi hotspot |
| Hệ điều hành |
Android OS, v2.2 (Froyo) |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
720p |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WAV/WMA9 player |
| Xem phim |
MP4/H.263/H.264/WMV9 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1400 mAh |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| Dell Venue sử dụng vi xử lý Qualcomm Snapdragon 1GHz, màn hình AMOLED 4,1 inch, độ phân giải 800 x 480 pixel. Máy sử dụng hệ điều hành Android phiên bản 2.2 Froyo. |
|
| |
DELL VENUE

*** Tính năng chính :
- Băng tần :
+ Mạng 2G : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
+ Mạng 3G : HSDPA 850 / 1900 / 2100 ; HSDPA 900 / 1700 / 2100
- Hiển thị :
+ Màn hình AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu, độ phân giải 480 x 800 pixels, 4.1 inches
+ Giao diện Dell Stage
+ Xoay màn hình tự động
+ Chạm đa điểm
+ Cảm biến tự động tắt màn hình
+ Màn hình Gorilla chống trầy
+ Hỗ trợ Adobe Flash 10.1
- Bộ nhớ và Khả năng xử lý :
+ 512 MB RAM, 1 GB ROM
+ Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 32 GB
+ Android OS, v2.2 (Froyo)
+ CPU 1 GHz Scorpion processor, Adreno 200 GPU, Qualcomm QSD8250 Snapdragon chipset
- Kết nối :
Wi-Fi(Wi-Fi 802.11 b/g, Wi-Fi hotspot)
GPRS ( Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps)
3G(HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps)
GPS( A-GPS)
Audio out ( 3.5 mm),
Bluetooth(, v2.0 with A2DP, EDR)
USB( v2.0 microUSB)
- Ứng dụng Công việc và Giải trí :
+ Trình duyệt HTML
+ Xem và Chỉnh sửa các tài liệu văn phòng Word, Excel, PowerPoint, PDF
+ SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
+ Camera 8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, face detection
+ Quay phim 720p
+ Máy nghe nhạc và Xem phim hỗ trợ các định dạng : MP3/eAAC+/WAV/WMA9 ; MP4/H.263/H.264/WMV9
+ Dịch vụ trực tuyến của Google : Gmail, Google Talk, Google Maps, Youtube, Google Docs, Google Wave, Google Buzz, Google Search
+ Chợ ứng dụng trực tuyến Android Market
+ La bàn số
+ Mạng xã hội
VIDEO GIỚI THIỆU DELL VENUE
KHẢ NĂNG QUAY PHIM HD TRÊN DELL VENUE
|
|
|
| |
|
|
| |
|
|
|
|
|