| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM900/1800 Dual sim |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
|
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm sắc, MP3, AMR, MIDI |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/AAC |
| Xem phim |
3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Lion |
| Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Hỗ trợ 2 Sim với 2 cuộc gọi riêng biệt - Camera hỗ trợ chụp hình, quay phim - Nghe nhạc, xem phim bằng 2 loa sống động - Đài FM, bluetooth |
|
| |