| |
| Tổng quan |
| Mạng |
UMTS 2100 / GSM 850/1800/1900 mHz |
| Màu sắc |
Black, Sliver |
| Kích thước/Trọng lượng |
104 * 55 * 12.5 mm 105 gram |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
3.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, AMR, Wav |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2.0 MP (1600 * 1200 Pixels). Camera trước: Video Call |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
20 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
MicroSD (TF) Hỗ trợ lên tới 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 , WAP 2.0 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
Mp4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Lithium, 850 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ(2G), 270 giờ(3G) |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ(2G), 2 giờ(3G) |
|
| |
| Mô tả |
| - Kiểu dáng iphone - Hỗ trợ 3G - Hỗ trợ loa ngoài - Quay video, Ghi âm không giới hạn - Chức năng Webcam Camera - Hiển thị hình ảnh người gọi đến - Đọc sách điện tử. - Đài radio FM |
|
| |