| |
| Tổng quan |
| Mạng |
900/1800/1900/ WCDMA/HSDPA 2100 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
197*120*13.9mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT LCD |
| Kích thước hiển thị |
WVGA ( 800 x 480 pixels), 7.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/ MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
5.0MP, tự động lấy nét |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
115 MB dùng chung, 512 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 32 GB - CPU : Qualcomm MSM7227-1 |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Có |
| Hệ điều hành |
Android OS, v2.2 ( Froyo) |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
MP4/H.263/H.264/ HD (720p) |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 4250 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 520~550 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 520~550 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Mẫu máy tính bảng của FPT trang bị màn hình cảm ứng 7 inch và chạy hệ điều hành Android 2.2. |
|
| |