| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Black, Red |
| Kích thước/Trọng lượng |
113.0*47.8*15.0 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixles, 1.77 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
USB |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Mp3 Player. YAMAHA PA. 3.5 mm jack |
| Xem phim |
3GP, AVI, Mp4, Mp3 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| - Thiết kế nhỏ gọn - Màn hình màu - Máy ảnh số, quay phim - Nghe nhạc MP3 - Xem phim Mp4/3GP - Chip âm thanh YAMAHA - Đèn pin - FM Radio - Jack tai nghe 3,5mm - Kết nối USB - Khe cắm thẻ nhớ MicroSD |
|
| |