| |
| Tổng quan |
| Mạng |
HSDPA 3.6Mbps ; UMTS 2100 MHz; GSM 850/900/1800/1900 |
| Màu sắc |
Black- Red |
| Kích thước/Trọng lượng |
115x61.5 x 12.8 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA ( 320 x240 pixels) , 2.4 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.2 MP, tự động lấy nét |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
1Gb DDR RAM+2Gb FLASH |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 16GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
MP4/H.263 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 1250 mAh |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| - Thiết kế thời trang - Bàn phím QWERTY - Màn hình 262.144 màu, 2.4" - Công nghệ 3G mạnh mẽ - Máy ảnh 3.15MP, tự động lấy nét - Nghe nhạc MP3 - Xem phim MP4 - Hỗ trợ Email, Push Email - Mạng xã hội Facebook - Trình duyệt Access Net front 3.5 - Bộ xử lí Qualcomm QSC 6270 processor - Định vị toàn cầu ( A-GPS) - Khe cắm thẻ nhớ microSD tối đa 16 GB - JAVA - Kết nối GPRS, USB |
|
| |