| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 |
| Màu sắc |
Gray-Blue, Black-Orange |
| Kích thước/Trọng lượng |
106 x 45 x 15.5 mm 73 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
CSTN 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels, 1.5 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
USB |
| Camera |
VGA, 640x480 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), up to 1 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
- |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
chuẩn nén AVI |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 750 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 150 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 2 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Camera VGA 640 x 480 pixels, video(AVI) - Nghe nhạc/Xem phim - Bộ khuyếch đại âm thanh Yamaha - FM radio - Ghi âm - Lịch - Đồng hồ - Sắp xếp - Báo thức |
|
| |