| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
96×47×16mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
CSTN, 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
1.3 Megapixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
- |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
Không |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
MP4, 3GP, AVI |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 720 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 150 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 04 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Màn hình màu - Camera 1.3 MP - Kết nối Bluetooth, USB - Bảo vệ bằng mật mã - Nghe nhạc MP3 - Xem phim MP4, 3GP, AVI - Chặn cuộc gọi, tin nhắn - FM Radio - Khe cắm thẻ nhớ mở rộng. - Lịch - Báo thức - Đồng hồ |
|
| |