| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
113.5 x 49 x 13.1 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
|
| Kích thước hiển thị |
QVGA 2.4 inch - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
VGA |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
- |
| Bộ nhớ trong |
0.5MB |
| Thẻ nhớ |
Thẻ MicroSD, hỗ trợ thẻ 32GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
- |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Game có sẵn |
| Trình duyệt |
- |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
- |
| Nghe nhạc |
AAC+, AMR, MP3, WAV |
| Xem phim |
- |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin tiêu chuẩn, 1400mAH |
| Thời gian chờ |
480giờ |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| Lenovo A336 hỗ trợ 2 Sim 2 sóng - Máy ảnh 1.3 MP với đèn Led Flash - Đài FM tích hợp sẵn - Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB - Hạn chế thời gian gọi - Chặn cuộc gọi, tin nhắn |
|
| |